Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0983.067.539 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
1 0868.95.3379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
2 0936.239.783 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
3 0898.639.583 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
4 0867.90.0550 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,780,000 Đặt sim
5 0886.191.926 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,180,000 Đặt sim
6 0355.121.689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,480,000 Đặt sim
7 0835.766.878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
8 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
9 0768.205.679 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
10 0766.178.456 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
11 0934.079.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,550,000 Đặt sim
12 0918544586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
13 0846.777.955 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
14 0896.70.1386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
15 0889.639.636 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,200,000 Đặt sim
16 0866.87.3336 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
17 0865.745.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
18 0889.673.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
19 0865.991.389 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
20 0353.206.839 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
21 0762.075.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
22 0795.136.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
23 0827.65.7986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
24 0762.185.568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,890,000 Đặt sim
25 0935.853.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
26 0901.457.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
27 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
28 0965862778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
29 0868.955.755 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
30 0866.03.5589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,700,000 Đặt sim
31 0777.336.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
32 0902.378.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
33 0938.058.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
34 0898.62.7963 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
35 0934.654.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
36 0865.139.189 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 5,600,000 Đặt sim
37 0865.799.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,960,000 Đặt sim
38 0866.05.4579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
39 0866.583.599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
40 0762.158.586 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,886,000 Đặt sim
41 0987.743.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
42 0909.443.586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
43 0836.621.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,930,000 Đặt sim
44 0865.73.8689 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
45 0931.3568.32 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
46 0968085338 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
47 0964.17.4586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 4,200,000 Đặt sim
48 0769.199.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,668,000 Đặt sim
49 0866.019.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim