Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0936258863 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
1 0909.668.963 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
2 0868.837.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
3 0904.978.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
4 0904.979.910 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
5 0867.49.3993 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
6 0868.489.089 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
7 0866.014.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,260,000 Đặt sim
8 0961.80.72.78 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
9 0936417909 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
10 0931.398.006 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
11 0902.133.687 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
12 0989.806.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
13 0996896669 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 8,900,000 Đặt sim
14 0899.85.1378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
15 0865.10.1369 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,890,000 Đặt sim
16 0899.878.001 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
17 0903.668.972 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
18 0358.80.1239 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
19 0352.868.909 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
20 0909.891.680 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
21 0918693679 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
22 0978.207.089 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
23 0918751289 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
24 0978.202.589 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
25 0702.108.399 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,200,000 Đặt sim
26 0931.362.438 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
27 094.585.3079 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
28 0909.846.796 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,550,000 Đặt sim
29 0899.878.090 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
30 0909.897.800 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
31 0865.10.1279 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
32 0869.368.136 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
33 0963.089.780 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
34 0912.83.1899 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,990,000 Đặt sim
35 0889.13.1389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 5,500,000 Đặt sim
36 0869.888.039 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
37 0868279639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
38 0989.019.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
39 0989.612.283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
40 0865.708.879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
41 0782.33.00.79 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 1,780,000 Đặt sim
42 0702.136.839 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
43 0934.401.396 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
44 0909.837.985 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,280,000 Đặt sim
45 0936698568 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 4,800,000 Đặt sim
46 0866.630.939 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
47 0974.680.139 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim
48 0909.689.213 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
49 0973.10.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim