Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0909.859.396 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
1 0902.176.860 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
2 0909.003.819 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
3 0909.613.685 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
4 0857.808.030 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
5 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim
6 0909.685.136 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
7 0909.894.397 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
8 0859.40.9339 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
9 0965.42.1389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
10 0812.990.279 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
11 0865.799.769 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
12 0903.697.286 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
13 0934.401.396 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
14 0909.837.985 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,280,000 Đặt sim
15 0936698568 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 4,800,000 Đặt sim
16 0866.630.939 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
17 0974.680.139 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim
18 0961.340.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
19 0904.681.370 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
20 0866.79.1001 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,980,000 Đặt sim
21 0909.138.097 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
22 0901967068 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 4,890,000 Đặt sim
23 0911602883 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 2,800,000 Đặt sim
24 0961391386 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 6,800,000 Đặt sim
25 0938.720.900 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
26 0909.901.387 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
27 0904601378 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
28 0996979939 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 8,690,000 Đặt sim
29 0915340979 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 1,600,000 Đặt sim
30 0778.44.8910 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 2,290,000 Đặt sim
31 0766.298.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
32 0866.138.999 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 86,688,000 Đặt sim
33 0939.898.670 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
34 0867.899.912 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,080,000 Đặt sim
35 0866.992.919 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,550,000 Đặt sim
36 0984.891.839 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
37 0986.697.239 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,100,000 Đặt sim
38 0939.838.982 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
39 0868.24.1389 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
40 0868.76.7997 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
41 0912368938 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
42 0918111997 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
43 0869013689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 16,800,000 Đặt sim
44 0911049789 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 16,800,000 Đặt sim
45 0968501389 Lôi Phong Hằng (恆 héng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 10,800,000 Đặt sim
46 0996827999 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 30,000,000 Đặt sim
47 0899689669 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 12,800,000 Đặt sim
48 0961046879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 10,800,000 Đặt sim
49 0937801389 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 12,800,000 Đặt sim