Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0985.439.589 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
1 0979.992.708 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
2 0968.339.895 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
3 0865.779.189 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
4 0866.671.899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,780,000 Đặt sim
5 0865.786.893 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
6 0867.599.709 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,100,000 Đặt sim
7 0865.795.569 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
8 0769029168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,889,000 Đặt sim
9 0934.63.3578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
10 0934.654.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
11 0896.704.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,560,000 Đặt sim
12 0866.213.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,390,000 Đặt sim
13 0866.205.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,390,000 Đặt sim
14 0866.231.589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,090,000 Đặt sim
15 0855402789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,680,000 Đặt sim
16 0868.812.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,100,000 Đặt sim
17 0813.295.866 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
18 0854.522.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
19 0853.622.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
20 0823.114.678 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
21 0827.55.3468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,900,000 Đặt sim
22 0813.229.779 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 5,600,000 Đặt sim
23 0835.68.2233 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
24 0854.568.345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
25 0813.241.768 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,079,000 Đặt sim
26 0868055583 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
27 0869.78.0110 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
28 0795.186.228 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
29 0901.476.238 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,700,000 Đặt sim
30 090.235.2478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
31 0932.029.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
32 0906.768.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
33 0906.781.836 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
34 0901.454.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
35 0868.80.3339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
36 0866.21.3589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
37 0968.720.187 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 1,900,000 Đặt sim
38 0868875132 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,600,000 Đặt sim
39 0934.678.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
40 0934.685.652 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,100,000 Đặt sim
41 0392.085.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
42 0967.800.550 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
43 0984.133.390 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,300,000 Đặt sim
44 0965.20.1278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,890,000 Đặt sim
45 0896.713.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
46 0939.180.361 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
47 0868.063.773 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
48 0906.702.798 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
49 0901.497.378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim