Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0965.24.2578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
1 0934685319 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
2 0965.245.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
3 0978.68.3331 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
4 0867.938.313 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
5 0867.933.318 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
6 0936435783 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,300,000 Đặt sim
7 0867.924.345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
8 0867.922.257 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,280,000 Đặt sim
9 0867.95.1345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
10 0867.950.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
11 0867.922.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
12 0867.912.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
13 0867.911.611 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
14 0867.910.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
15 0867.90.8910 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
16 0867.90.8118 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
17 0867.90.3339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
18 0867.904.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,580,000 Đặt sim
19 0867.90.3223 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
20 0867.90.0550 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,780,000 Đặt sim
21 0865.363.629 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
22 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
23 0867.923.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
24 0867.913.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
25 0867.901.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
26 0389.200.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,668,000 Đặt sim
27 0347.81.3679 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
28 0327.284.679 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,550,000 Đặt sim
29 0896.702.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,200,000 Đặt sim
30 0357.727.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
31 0355.189.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
32 0355.192.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,900,000 Đặt sim
33 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
34 035.33.13688 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 4,200,000 Đặt sim
35 0329.836.836 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 25,000,000 Đặt sim
36 035.86.12788 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,280,000 Đặt sim
37 0866.113.239 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
38 0866.111.358 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
39 0832.070.793 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,680,000 Đặt sim
40 0795.022.338 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
41 0901.354.278 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
42 0901.393.680 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
43 0795.00.1278 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,100,000 Đặt sim
44 0901.354.683 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
45 0901.316.829 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
46 0901.303.896 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,300,000 Đặt sim
47 0901.368.813 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
48 0901.392.861 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,800,000 Đặt sim
49 0901.380.396 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim