STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0866.805.179
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
2 |
0866.833.277
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
3 |
0866.893.396
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
4 |
0866.87.1589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.857.387
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
6 |
0869.534.689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0869567.368
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
8 |
0766.192.568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
9 |
0866.87.3336
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
10 |
0766.189.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,589,000 |
Đặt sim |
11 |
0938.068.583
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
12 |
0866.058.799
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
13 |
0902.994.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
14 |
0909.294.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
15 |
0934.467.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
16 |
0902.168.978
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
17 |
0766.178.456
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
18 |
0964.92.0578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
19 |
0965862778
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
20 |
0964.17.4586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
21 |
0918292568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0866.073.578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
23 |
0866.053.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
24 |
0865.183.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0865.139.468
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
26 |
0938.058.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
27 |
0865.73.8689
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
28 |
0965.668.983
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
29 |
0865.78.3986
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
4,100,000 |
Đặt sim |
30 |
0899.855.286
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
31 |
0899.883.896
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
32 |
0899.878.685
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
33 |
0857.629.986
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
34 |
0855.876.786
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,168,000 |
Đặt sim |
35 |
0936.239.783
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
36 |
0961.47.3578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
37 |
0865.117.679
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,670,000 |
Đặt sim |
38 |
0865.115.879
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0983.067.539
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
40 |
0865.136.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.79.3589
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.139.189
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
43 |
0966.77.3578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
44 |
0865.179.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
45 |
0782.335.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,880,000 |
Đặt sim |
46 |
0899.891.178
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
47 |
0766.113.989
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
48 |
0773.389.238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.953.679
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.190.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |