Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0869052839 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
1 0975.484.139 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
2 0981.674.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
3 0899.639.831 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,600,000 Đặt sim
4 0868159939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,980,000 Đặt sim
5 0869.12.2552 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
6 0869529199 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,300,000 Đặt sim
7 0961.728.863 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,280,000 Đặt sim
8 0981.558.239 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
9 0867.449.939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 3,500,000 Đặt sim
10 0869.880.299 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
11 0981.664.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,080,000 Đặt sim
12 0938.245.287 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,300,000 Đặt sim
13 0909.683.931 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,300,000 Đặt sim
14 0909.528.863 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
15 0865.525.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim
16 0967.906.399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,890,000 Đặt sim
17 0898.618.802 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,300,000 Đặt sim
18 0978.107.639 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
19 093.1378.791 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim
20 0932.177.687 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
21 093.1398.232 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
22 0866.036.399 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
23 0869048339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,780,000 Đặt sim
24 0909.766.391 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
25 0941218779 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,980,000 Đặt sim
26 08668.23.188 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,980,000 Đặt sim
27 0981529178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,800,000 Đặt sim
28 0822.40.9339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,300,000 Đặt sim
29 0962.450.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
30 0867.727.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
31 0963789961 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
32 0967.220.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,500,000 Đặt sim
33 0866.038.739 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
34 0866.483.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
35 0939.161.362 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim
36 0902255178 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
37 0961.765.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
38 0932.398.682 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
39 0903.886.187 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
40 0865.516.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,280,000 Đặt sim
41 0902.399.961 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,280,000 Đặt sim
42 0866.225.119 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,380,000 Đặt sim
43 0983.844.239 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
44 08689.28.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
45 0869.879.299 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
46 0944.735.268 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
47 0799.126.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
48 0902.539.128 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
49 0867.510.345 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim