Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0939.180.361 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
1 0328.001.799 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,790,000 Đặt sim
2 0762.286.739 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,160,000 Đặt sim
3 0769.128.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 1,886,000 Đặt sim
4 0941.845.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
5 0782.365.289 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,168,000 Đặt sim
6 0978.724.139 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,190,000 Đặt sim
7 0901798763 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,800,000 Đặt sim
8 0866.518.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 3,790,000 Đặt sim
9 0794.04.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,199,000 Đặt sim
10 0898.629.187 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,580,000 Đặt sim
11 0898.613.987 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
12 0896.705.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,600,000 Đặt sim
13 0352.789.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
14 0866.205.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,390,000 Đặt sim
15 0328.776.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,790,000 Đặt sim
16 0898.619.962 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,300,000 Đặt sim
17 0762.29.7988 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 1,390,000 Đặt sim
18 0899.878.551 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
19 0906.839.987 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
20 0975145278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,800,000 Đặt sim
21 0762.138.588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 1,960,000 Đặt sim
22 0868.812.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,100,000 Đặt sim
23 0782399228 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 1,890,000 Đặt sim
24 0902.983.991 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
25 0899.878.928 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
26 0867.911.611 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
27 0392.991.898 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
28 0931.352.863 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
29 0853.622.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
30 0794.089.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
31 0866.883.199 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
32 093.2368.775 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
33 0866.617.899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 3,780,000 Đặt sim
34 0867.913.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
35 0776.365.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
36 0899.640.138 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
37 0795.186.228 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
38 0869048339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,780,000 Đặt sim
39 0909.766.391 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
40 0941218779 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,980,000 Đặt sim
41 0981529178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,800,000 Đặt sim
42 0822.40.9339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,300,000 Đặt sim
43 08668.23.188 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,980,000 Đặt sim
44 0962.450.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
45 0867.727.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
46 0963789961 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
47 0967.220.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,500,000 Đặt sim
48 0866.483.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
49 0939.161.362 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim