Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0782.356.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,900,000 Đặt sim
1 0768.28.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
2 0392.085.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
3 0366.136.968 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
4 0965.24.2578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
5 0774.233.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
6 0762.07.6778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,980,000 Đặt sim
7 0983.554.178 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
8 0979324178 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
9 0978777463 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
10 0355.192.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,900,000 Đặt sim
11 0866.639.679 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 28,890,000 Đặt sim
12 0766.13.3978 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,680,000 Đặt sim
13 0909.546.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
14 086.65.36799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,990,000 Đặt sim
15 0898.610.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
16 0339.23.6879 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,890,000 Đặt sim
17 0986827954 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,300,000 Đặt sim
18 0901.354.278 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
19 0898.13.7978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
20 0905.18.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
21 0981.796.766 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
22 0867.938.313 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
23 0794.04.3689 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,599,000 Đặt sim
24 0968.134.278 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
25 0366.883.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
26 0762.285.578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,778,000 Đặt sim
27 0974.688.378 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
28 0769.191.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,780,000 Đặt sim
29 0936.46.1478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
30 0947.308.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
31 0829.43.9339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
32 0906.931.866 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
33 0934.66.1478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
34 0889.816.783 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
35 0981517478 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
36 0979.586.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,980,000 Đặt sim
37 0868.96.90.93 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
38 0931.135.783 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
39 0902.697.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,100,000 Đặt sim
40 0971635478 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
41 08689.46.279 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
42 0867.930.779 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,890,000 Đặt sim
43 0903.837.893 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,300,000 Đặt sim
44 0869039366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 4,000,000 Đặt sim
45 0869.733.363 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
46 0966.13.4478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
47 0909.768.478 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,000,000 Đặt sim
48 0974.863.463 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
49 0968.846.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,550,000 Đặt sim