STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0987391589 | Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
1 | 0868779789 | Phong Địa Quan (觀 guān) | Sơn Địa Bác (剝 bō) | Ngũ hành Thổ | 28,900,000 | Đặt sim |
2 | 0899156668 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
3 | 0844579579 | Thuần Tốn (巽 xùn) | Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) | Ngũ hành Thổ | 59,800,000 | Đặt sim |
4 | 0915779883 | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
5 | 0816768768 | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Thổ | 59,800,000 | Đặt sim |
6 | 0917663683 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
7 | 0941981368 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 12,500,000 | Đặt sim |
8 | 0971338368 | Thuần Chấn (震 zhèn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
9 | 0888339559 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 20,800,000 | Đặt sim |
10 | 0966078338 | Thuần Tốn (巽 xùn) | Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
11 | 0933813589 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |