Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0965862778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
1 0868.955.755 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
2 0866.03.5589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,700,000 Đặt sim
3 0777.336.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
4 0902.378.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
5 0938.058.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
6 0898.62.7963 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
7 0934.654.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
8 0865.139.189 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 5,600,000 Đặt sim
9 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
10 0866.583.599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
11 0762.158.586 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,886,000 Đặt sim
12 0987.743.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
13 0909.443.586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
14 0836.621.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,930,000 Đặt sim
15 0865.73.8689 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
16 0931.3568.32 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
17 0865.799.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,960,000 Đặt sim
18 0866.05.4579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
19 0968085338 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
20 0964.17.4586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 4,200,000 Đặt sim
21 0769.199.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,668,000 Đặt sim
22 0866.019.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
23 0931.361.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
24 0898.079.836 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
25 0898.60.8353 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,800,000 Đặt sim
26 0866.231.589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,090,000 Đặt sim
27 0971.316.896 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
28 0979.661.786 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
29 0898.623.653 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,500,000 Đặt sim
30 0904.954.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
31 0866.833.277 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
32 0965.668.983 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim
33 0762.299.689 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
34 0932.029.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
35 0799.198.683 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
36 0896.713.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
37 0769.135.586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,778,000 Đặt sim
38 0896.703.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
39 0766.189.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,589,000 Đặt sim
40 0769.189.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,100,000 Đặt sim
41 0898.8389.23 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim
42 0795.022.338 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
43 0866.832.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
44 0868.939.196 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
45 0853.090.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
46 0967.984.186 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
47 0866.073.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
48 0899.855.286 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
49 0762.141.568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim