Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0986398368 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 26,890,000 Đặt sim
1 0776.388.929 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
2 0858.310.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
3 0898.605.392 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
4 0906.791.826 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,000,000 Đặt sim
5 0866.893.396 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
6 0865.78.3986 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 4,100,000 Đặt sim
7 0906.893.681 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
8 0906.768.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
9 0782.335.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,880,000 Đặt sim
10 0705.369.866 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
11 0866.83.1783 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
12 0943.079.268 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
13 0865.456.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
14 0898.077.586 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
15 0938.068.583 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,550,000 Đặt sim
16 0865.77.5589 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,690,000 Đặt sim
17 0796.16.7986 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,550,000 Đặt sim
18 0857051789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,500,000 Đặt sim
19 0349.767.986 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
20 0916.783.583 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
21 0896.712.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,880,000 Đặt sim
22 0866.053.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,780,000 Đặt sim
23 0898.613.995 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
24 0866.87.1589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
25 0906.865.583 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
26 0773.389.238 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
27 0869.853.586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
28 036.60.86.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,550,000 Đặt sim
29 0975.166.680 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
30 0813.295.866 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
31 0776.389.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,100,000 Đặt sim
32 0866.535.539 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
33 0865.183.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
34 0898.638.583 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
35 0899.883.896 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
36 0971.890.880 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
37 0867.95.1345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
38 0934.467.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
39 0768.295.679 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
40 0901.354.683 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
41 0865.439.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
42 0941.890.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,780,000 Đặt sim
43 0987.940.589 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
44 0762.101.689 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
45 0889.068.397 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
46 0865.313.589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
47 0854.568.345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
48 0935.96.8668 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 26,890,000 Đặt sim
49 0766173578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim