Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0769.128.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 1,886,000 Đặt sim
1 0978.724.139 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,190,000 Đặt sim
2 0901798763 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,800,000 Đặt sim
3 0866.518.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 3,790,000 Đặt sim
4 0898.629.187 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,580,000 Đặt sim
5 0898.613.987 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
6 0896.705.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,600,000 Đặt sim
7 0794.04.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,199,000 Đặt sim
8 0352.789.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
9 0866.205.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,390,000 Đặt sim
10 0898.619.962 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,300,000 Đặt sim
11 0762.29.7988 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 1,390,000 Đặt sim
12 0899.878.551 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
13 0906.839.987 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
14 0975145278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,800,000 Đặt sim
15 0328.776.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,790,000 Đặt sim
16 0762.138.588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 1,960,000 Đặt sim
17 0868.812.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,100,000 Đặt sim
18 0782399228 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 1,890,000 Đặt sim
19 0899.878.928 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
20 0867.911.611 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
21 0902.983.991 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
22 0392.991.898 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
23 0931.352.863 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,180,000 Đặt sim
24 0853.622.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
25 0794.089.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
26 093.2368.775 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
27 0866.617.899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 3,780,000 Đặt sim
28 0867.913.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
29 0866.883.199 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
30 0776.365.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
31 0899.640.138 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
32 0795.186.228 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
33 0782.399.129 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,200,000 Đặt sim
34 035.86.12788 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,280,000 Đặt sim
35 0868875132 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,600,000 Đặt sim
36 0868.914.239 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
37 0776.39.28.79 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,300,000 Đặt sim
38 0902255178 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
39 0961.765.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
40 0932.398.682 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
41 0865.516.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,280,000 Đặt sim
42 0902.399.961 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,280,000 Đặt sim
43 0903.886.187 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
44 08689.28.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,680,000 Đặt sim
45 0869.879.299 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
46 0944.735.268 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
47 0866.225.119 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,380,000 Đặt sim
48 0983.844.239 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
49 0868.006.299 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,300,000 Đặt sim